|
2 | 2 | "%@ exited with code %d" = "%@ thoát với mã %d"; |
3 | 3 |
|
4 | 4 | /* No comment provided by engineer. */ |
5 | | -"%@ terminated with signal %d" = "%@ bị kết thúc với tín hiệu %d"; |
| 5 | +"%@ terminated with signal %d" = "%@ đã kết thúc với tín hiệu %d"; |
6 | 6 |
|
7 | 7 | /* No comment provided by engineer. */ |
8 | | -"A pure TrollStore software channel!" = "Kênh phần mềm TrollStore thuần túy!"; |
| 8 | +"A pure TrollStore software channel!" = "Một kênh phần mềm TrollStore thuần túy!"; |
9 | 9 |
|
10 | 10 | /* No comment provided by engineer. */ |
11 | 11 | "Advanced Settings" = "Cài đặt nâng cao"; |
|
14 | 14 | "AE86 TrollStore Channel" = "Kênh AE86 TrollStore"; |
15 | 15 |
|
16 | 16 | /* No comment provided by engineer. */ |
17 | | -"And %d more unsupported user applications." = "Và %d ứng dụng người dùng không được hỗ trợ khác."; |
| 17 | +"And %d more unsupported user applications." = "Có %d ứng dụng người dùng không được hỗ trợ."; |
18 | 18 |
|
19 | 19 | /* No comment provided by engineer. */ |
20 | 20 | "Completed" = "Hoàn thành"; |
|
38 | 38 | "Failed to find entry CFBundleExecutable in: %@" = "Không tìm thấy mục CFBundleExecutable trong: %@"; |
39 | 39 |
|
40 | 40 | /* No comment provided by engineer. */ |
41 | | -"Failed to locate main executable: %@" = "Không thể tìm thấy tệp thực thi chính: %@"; |
| 41 | +"Failed to locate main executable: %@" = "Không tìm thấy tệp thực thi chính: %@"; |
42 | 42 |
|
43 | 43 | /* No comment provided by engineer. */ |
44 | 44 | "Failed to parse: %@" = "Không thể phân tích: %@"; |
45 | 45 |
|
46 | 46 | /* No comment provided by engineer. */ |
47 | | -"If you do not know what these options mean, please do not change them." = "Nếu bạn không biết các tùy chọn này để làm gì, vui lòng không thay đổi chúng."; |
| 47 | +"If you do not know what these options mean, please do not change them." = "Nếu bạn không biết các tùy chọn này có ý nghĩa gì, đừng thay đổi chúng."; |
48 | 48 |
|
49 | 49 | /* No comment provided by engineer. */ |
50 | 50 | "Inject" = "Tiêm"; |
|
53 | 53 | "Injectable System Applications" = "Ứng dụng hệ thống có thể tiêm"; |
54 | 54 |
|
55 | 55 | /* No comment provided by engineer. */ |
56 | | -"Injected Plug-Ins" = "Các plug-in đã tiêm"; |
| 56 | +"Injected Plug-Ins" = "Plug-in đã tiêm"; |
57 | 57 |
|
58 | 58 | /* No comment provided by engineer. */ |
59 | 59 | "Injecting" = "Đang tiêm"; |
60 | 60 |
|
61 | 61 | /* No comment provided by engineer. */ |
62 | | -"Injection" = "Tiêm vào"; |
| 62 | +"Injection" = "Nâng cao"; |
63 | 63 |
|
64 | 64 | /* No comment provided by engineer. */ |
65 | | -"Launch" = "Khởi chạy"; |
| 65 | +"Launch" = "Mở ứng dụng"; |
66 | 66 |
|
67 | 67 | /* No comment provided by engineer. */ |
68 | | -"Lessica, Lakr233, mlgm and other contributors." = "Lessica, Lakr233, mlgm và những người đóng góp khác."; |
| 68 | +"Lessica, Lakr233, mlgm and other contributors." = "Lessica, Lakr233, mlgm và các cộng tác viên khác."; |
69 | 69 |
|
70 | 70 | /* No comment provided by engineer. */ |
71 | 71 | "Lock Version" = "Khóa phiên bản"; |
|
83 | 83 | "Not the first, but the best phone call recorder with TrollStore." = "Không phải ứng dụng đầu tiên, nhưng là ứng dụng ghi âm cuộc gọi tốt nhất trên TrollStore."; |
84 | 84 |
|
85 | 85 | /* No comment provided by engineer. */ |
86 | | -"Only removable system applications are eligible and listed." = "Chỉ các ứng dụng hệ thống CÓ THỂ GỠ BỎ và đủ điều kiện tiêm sẽ được liệt kê."; |
| 86 | +"Only removable system applications are eligible and listed." = "Chỉ các ứng dụng hệ thống có thể gỡ bỏ và đủ điều kiện tiêm mới được liệt kê."; |
87 | 87 |
|
88 | 88 | /* No comment provided by engineer. */ |
89 | 89 | "Patched" = "Đã sửa đổi"; |
|
0 commit comments